Có 2 kết quả:

发好人卡 fā hǎo rén kǎ ㄈㄚ ㄏㄠˇ ㄖㄣˊ ㄎㄚˇ發好人卡 fā hǎo rén kǎ ㄈㄚ ㄏㄠˇ ㄖㄣˊ ㄎㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(slang) to reject sb (by labeling them a 'nice guy')

Từ điển Trung-Anh

(slang) to reject sb (by labeling them a 'nice guy')