Có 2 kết quả:
发好人卡 fā hǎo rén kǎ ㄈㄚ ㄏㄠˇ ㄖㄣˊ ㄎㄚˇ • 發好人卡 fā hǎo rén kǎ ㄈㄚ ㄏㄠˇ ㄖㄣˊ ㄎㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) to reject sb (by labeling them a 'nice guy')
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) to reject sb (by labeling them a 'nice guy')
Bình luận 0